Đặc điểm và tính năng:
Chủ yếu cắt theo khuôn các vật liệu 1 lớp hoặc nhiều lớp như da, cao su, nhựa, bìa cứng, vải…
+ Dễ cài đặt, điều chỉnh áp suất thấp, dễ dàng thiết lập cắt
+ Vị trí tấm cắt phía trên dễ dàng điều chỉnh, giảm thiểu những chuyển động không cần thiết.
+Tấm cắt có thể di chuyển trái phải, thao tác đơn giản, tiện lợi.
Thông số kỹ thuật:
Model | JSAT2-400/500 |
Lực cắt lớn nhất | 400KN/500KN |
Phạm vi điều chỉnh | 10-125mm |
Tốc độ cắt | 0.18m/s |
Khoảng cách hai mặt cắt | 30-175mm |
Kích thước mặt cắt | 500x500mm |
Kích thước mặt làm việc | 1760x500mm |
Công suất mô-tơ chính | 2.2kw/5.5kw |
Công suất mô-tơ phụ | 0.55kw/1.5kw |
Kích thước máy | 2000x800x1980mm |