Model | KM/S-320×6-630 | KM/S-320×6-810 | KM/S-500×8-910 | KM/S-700×11-1040 |
Điện áp | 380V/50Hz 3 phase | 380V/50Hz 3 phase | 380V/50Hz 3 phase | 380V/50Hz 3 phase |
Lượng bông đánh | 180kg/h | 280kg/h | 400kg/h | 200-350kg/h |
Tỷ lệ đánh tơi | 100% | 100% | 100% | 100% |
Công suất | 4.55kw | 6.05kw | 7.5kw;0.75kw | 11kw;1.5kw |
Trọng lượng | 500kg | 750kg | 1100kg | 1400kg |
Kích thước | 1500×1000×1050mm | 1800×1220×1050mm | 2000×1350×1150mm | 2400×1500×1350mm |
- Máy được sử dụng chủ yếu để đánh tơi sợi polyester trong phạm vi 64mm. .
- Băng chuyền tự động đưa nguyên liệu vào và có lắp đặt bảo vệ an toàn, đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng
- Trục cuốn sử dụng những vòng bi có chất lượng cao ở trong và ngoài nước để đảm bảo chất lượng của sản phẩm.
- Tất cả các trục cuốn đều được cân bằng tĩnh,máy không bị rung và tiếng ồn thấp trong khi vận hành.
- Lắp đặt bộ phận chống rối ở trục và chống lệch ở băng truyền để giảm thiểu số lần bảo trì và cải thiện độ ổn định của thiết bị.
- Phân phối theo “Tiêu chuẩn kỹ thuật điện quốc tế”, phù hợp với các quy định an toàn của EU, Bắc Mỹ và Úc.
- Sử dụng nhiều răng, nhiều trục làm nguyên lý tạo lực để sản xuất, tăng cường mức độ đánh tơi, giúp cho sợi bông đạt được hiệu quả tơi cao nhất.
- Thiết bị có độ tin cậy cao, tỉ lệ hỏng hóc thấp, các linh kiện thông dụng và tiêu chuẩn hóa cao thuận tiện cho việc sửa chữa. Tấm kim loại được xử lý bằng các thiết bị tiên tiến như cắt laser và uốn CNC, được xử lý bằng phun tĩnh điện, bền đẹp.